| 
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 
	
		  đau ốm   
 
   | [đau ốm] |  |   |   | diseased; ailing; ill; sick |  |   |   | Đau ốm suốt năm không làm được việc gì |  |   | To be ailing the whole year and not be able to get anything done |  |   |   | Tiền trợ cấp đau ốm |  |   | Sickness benefit |  
 
 
 
    (cũng nói) đau yếu
   Be ill, ail    Đau ốm suốt năm không làm được việc gì   To be ailing the whole year and not be able to get anything done
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |